Có 1 kết quả:

神魂 shén hún ㄕㄣˊ ㄏㄨㄣˊ

1/1

shén hún ㄕㄣˊ ㄏㄨㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) mind
(2) state of mind (often abnormal)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0